Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impatiently
[im'pei∫əntli]
|
phó từ
nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impatiently
|
impatiently
impatiently (adv)
  • irritably, irascibly, edgily, intolerantly, petulantly, peevishly, querulously, touchily, tetchily (informal)
    antonym: patiently
  • eagerly, keenly, anxiously, hurriedly, hastily, impulsively, impetuously, rashly, enthusiastically, excitedly, zealously
    antonym: patiently