Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
im ả
[im ả]
|
Calm, quiet.
A quiet evening .
Từ điển Việt - Việt
im ả
|
tính từ
trạng thái tĩnh lặng
Lúc gần sáng, ngoài sân đương im ả, tự nhiên nổi gió ào ào, rồi mấy hạt mưa lác đác sa xuống. (Ngô Tất Tố)