Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
horizon
[hə'raizn]
|
danh từ
( the horizon ) đường chân trời
mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời
một chiếc thuyền buồm xuất hiện ở phía chân trời
(nghĩa bóng) tầm nhìn; tầm nhận thức; phạm vi hiểu biết
một doanh nhân có tầm nhận thức hạn chế
(địa lý,địa chất) tầng
(nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)
sắp gặp rắc rối rồi đấy!
Chuyên ngành Anh - Việt
horizon
[hə'raizn]
|
Hoá học
đường chân trời; tầng
Kỹ thuật
(đường) chân trời, đường nằm ngang; mức; tầng
Sinh học
tầng đất
Tin học
nằm ngang
Toán học
đường chân trời, đường nằm ngang
Xây dựng, Kiến trúc
(đường) chân trời, đường nằm ngang; mức; tầng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
horizon
|
horizon
horizon (n)
prospect, skyline, distance, vanishing point, vista, limit