Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sailboat
['seilbout]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyền buồm
Từ điển Anh - Anh
sailboat
|

sailboat

 

sailboat (sālʹbōt) noun

Nautical.

A small boat propelled partially or wholly by sail.