danh từ
(thực vật học) cây hoa bia, cây hu-blông
ngoại động từ
ướp hu-blông (rượu bia)
danh từ
bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò
(thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì)
(hàng không) chặng đường bay
bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường
nội động từ
nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật)
(từ lóng) chết, chết bất thình lình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay
ngoại động từ
nhảy qua (hố...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...)
(hàng không) cất cánh (máy bay)
bỏ đi, chuồn
(từ lóng) chết, chết bất thình lình
giận sôi gan