Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hoarse
[hɔ:s]
|
tính từ
(về giọng nói) nghe cộc cằn và khàn khàn
(về người) có giọng nói khàn khàn
nói đến khản cả tiếng
la hét khản cổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hoarse
|
hoarse
hoarse (adj)
croaky, gruff, husky, rough, throaty, raucous, guttural, rasping, grating, gravelly
antonym: smooth