Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoan nghênh
[hoan nghênh]
|
to welcome; to give somebody an ovation; to applaud; to acclaim; to cheer
To welcome a guest of honour
To acclaim the new policy
Your suggestion is very welcome
Từ điển Việt - Việt
hoan nghênh
|
động từ
đón chào, tiếp nhận một cách vui vẻ
hoan nghênh các đại biểu đến dự hội nghị