Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoạn nạn
[hoạn nạn]
|
misfortune
To assist someone in misfortune
To leave someone in the lurch
Từ điển Việt - Việt
hoạn nạn
|
danh từ
việc không may
có hoạn nạn mới thấy chân tình (ngạn ngữ)
tính từ
gặp cảnh tai biến
khi vui thì vỗ tay chào, đến khi hoạn nạn thì nào thấy ai (ca dao)