Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiển thị
[hiển thị]
|
(tin học) to display
To display text/graphics
Names of available menus will be displayed in the menu bar
Display speed
Từ điển Việt - Việt
hiển thị
|
động từ
làm cho hiện rõ, bày ra cho thấy (dùng vào việc ghi kết quả xử lí thông tin trên màn hình máy tính)
thay đổi chữ hiển thị hộp tin cũ