Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiền
[hiền]
|
meek; gentle; virtuous
Virtuous wife
Gentle people are often misunderstood
Từ điển Việt - Việt
hiền
|
tính từ
không dữ; không hại ai
anh chồng hiền như cục đất
chân thật, hết lòng vì người khác
vợ hiền, dâu thảo
có tài cao, đức lớn
ông ấy là bậc hiền tài