Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heir
[eə]
|
danh từ
người thừa kế; người thừa tự
thừa kế một cơ đồ lớn, một danh hiệu, ngai vàng
bà ta cho người con trai riêng của bà ta làm người thừa kế
Từ điển Anh - Anh
heir
|

heir

heir (âr) noun

1. Law. A person who inherits or is entitled by law or by the terms of a will to inherit the estate of another.

2. A person who succeeds or is in line to succeed to a hereditary rank, title, or office.

3. One who receives or is expected to receive a heritage, as of ideas, from a predecessor.

 

[Middle English, from Anglo-Norman, from Latin hērēs.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heir
|
heir
heir (n)
successor, inheritor, beneficiary, legatee, recipient, heritor (archaic or technical)