Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hearty
['hɑ:ti]
|
tính từ
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
sự tiếp đón nồng nhiệt
thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng
sự ủng hộ thật tâm
mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện
còn khoẻ mạnh tráng kiện
thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn)
ăn một bữa sáng thịnh soạn
ăn uống ngon lành
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm
(hàng hải) my hearties ! các bạn thuỷ thủ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên
Từ điển Anh - Anh
hearty
|

hearty

hearty (härʹtē) adjective

heartier, heartiest

1. Expressed warmly, exuberantly, and unrestrainedly: a hearty welcome. See synonyms at sincere.

2. Complete or thorough; unequivocal: hearty support.

3. Vigorous; robust: a hearty glow of health.

4. Enjoying or requiring much food: a person with a hearty appetite. a. Providing abundant nourishment: a hearty chowder. b. Satisfying; substantial: a hearty meal.

noun

plural hearties

1. A good fellow; a comrade.

2. A sailor.

heartʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hearty
|
hearty
hearty (adj)
  • enthusiastic, sincere, wholehearted, emphatic, vigorous, energetic, robust
    antonym: half-hearted
  • jovial, cheerful, warm, genial, welcoming, wholehearted
  • filling, nourishing, substantial, plentiful, abundant, ample
    antonym: meager
  • strong, sincere, abiding, deep, profound, deep-rooted, passionate