Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appetite
['æpitait]
|
danh từ
sự ngon miệng, sự thèm ăn
làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
làm ai ăn mất ngon
ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
sự ham đọc sách
(tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm, được voi đòi tiên
những ham muốn tình dục
Chuyên ngành Anh - Việt
appetite
['æpitait]
|
Kỹ thuật
ngon miệng
Sinh học
ngon miệng
Từ điển Anh - Anh
appetite
|

appetite

appetite (ăpʹĭ-tīt) noun

1. An instinctive physical desire, especially one for food or drink.

2. A strong wish or urge: an appetite for learning.

 

[Middle English apetit, from Old French, from Latin appetītus, strong desire from past participle of appetere, to strive after : ad-, ad- + petere, to seek.]

apʹpetitive (ăpʹĭ-tītĭv, ə-pĕtʹĭ-tĭv) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
appetite
|
appetite
appetite (n)
  • hunger, craving, taste, need to eat, desire for food, hungriness
  • desire, taste, enthusiasm, eagerness, keenness, inclination, hunger, passion, craving, wish
    antonym: aversion (formal)