Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hash
[hæ∫]
|
danh từ
món thịt băm
(nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
mớ lộn xộn, mớ linh tinh
làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
(xem) settle
ngoại động từ
băm (thịt...)
(nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên
Chuyên ngành Anh - Việt
hash
[hæ∫]
|
Kỹ thuật
món thịt băm || thái nhỏ, băm nhỏ
Sinh học
món thịt băm || thái nhỏ, băm nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hash
|
hash
hash (v)
chop, cut up, mince, grind, shred, dice