Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harm
[hɑ:m]
|
danh từ
sự tổn hại; sự thiệt hại
làm hại ai
tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
ý muốn hại người; điều gây tai hại
nó không cố ý hại ai
nó không có ý muốn hại aii
bị tổn hại
hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
ngoại động từ
làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
hiền như cục đất, hiền khô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harm
|
harm
harm (v)
damage, spoil, injure, impair, cause detriment, hurt, wound
antonym: help