Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
happily
['hæpili]
|
phó từ
sung sướng, hạnh phúc
thật là may mắn, thật là phúc
thật là may mắn có người đến giúp anh ta
khéo chọn, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp
ý tưởng của ông ta được diễn đạt thật tài tình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
happily
|
happily
happily (adv)
  • luckily, fortunately, thankfully, as good luck would have it, opportunely, well, favorably
    antonym: sadly
  • gladly, willingly, cheerfully, freely, voluntarily, unreservedly, enthusiastically, eagerly
    antonym: unwillingly
  • cheerfully, contentedly, joyfully, gleefully, blissfully, gladly, merrily
    antonym: sadly