Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hỗn loạn
[hỗn loạn]
|
troublous; chaotic
Troublous times
Stampede; brouhaha; tumult; chaos; topsy-turvy
Chuyên ngành Việt - Anh
hỗn loạn
[hỗn loạn]
|
Kinh tế
chaos
Từ điển Việt - Việt
hỗn loạn
|
tính từ
không trật tự, quy tắc
chuyển động hỗn loạn