Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời buổi
[thời buổi]
|
times
These are hard times/Times are hard, but he still spends money like water
Từ điển Việt - Việt
thời buổi
|
danh từ
khoảng thời gian được xác định về mặt những đặc điểm nào đó trong xã hội
thời buổi nào cũng có người tốt kẻ xấu