Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hệ thống quân giai
[hệ thống quân giai]
|
military hierarchy
To go up a rung/step in the military hierarchy
To go through official channels