Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hăng hái
[hăng hái]
|
ardent; fervent
To keep one's pecker up
Từ điển Việt - Việt
hăng hái
|
tính từ
nhiệt tình, tích cực trong công việc
Lăng vẫn bặm môi, hướng về những đóa sen ngả tím dần trong trời chiều, chèo hăng hái như một thằng trẻ con. (Phan Thị Vàng Anh)