Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
há nỡ
[há nỡ]
|
Not to be so hearless as.
One is not so hartless as to use each other so ill.
Từ điển Việt - Việt
há nỡ
|
trạng từ
sao lại đang tâm
Trời ơi há nỡ lấp đường công danh (Lục Vân Tiên)