Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành pháp
[hành pháp]
|
to execute and administrate a nation's laws
executive branch; the executive
Executive bodies
Từ điển Việt - Việt
hành pháp
|
động từ
hoạt động thi hành, áp dụng pháp luật
bổ sung một lệnh hành pháp mới