Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàng không mẫu hạm
[hàng không mẫu hạm]
|
aircraft carrier; carrier
The United States has several nuclear-powered carriers
The Pacific War is also known as a war of aircraft carriers
Từ điển Việt - Việt
hàng không mẫu hạm
|
danh từ
tàu sân bay
Và từ các hàng không mẫu hạm, những tên giặc bay sừng sỏ nhất cũng đã cúi đầu quỳ trên đường băng để cha tuyên úy ban phước lành của Chúa cho chúng trót lọt ... (Đoàn Giỏi)