Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàm thụ
[hàm thụ]
|
through a correspondence course
To take a degree through a correspondence course
To learn French through a correspondence course; To follow/take a correspondence course in French
Từ điển Việt - Việt
hàm thụ
|
tính từ
(việc dạy và học) theo cách gửi giáo trình và bài vở qua bưu điện
Theo bảng thống kê của các trường hàm thụ Âu-Mỹ, cứ 100 học sinh tự học có được 20 người học đến nơi đến chốn. (Nguyễn Hiến Lê)