Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hà tằng
[hà tằng]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) Never.
For many years he has never come back home on a visit.
Từ điển Việt - Việt
hà tằng
|
trạng từ
(từ cũ) có bao giờ
Tôi hà tằng biết chuyện đó?