Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guest
[gest]
|
danh từ
khách, khách mời
người được mời đến để diễn thuyết
các chuyên gia này là khách mời của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam
khách trọ (ở khách sạn)
khách trọ ăn cơm tháng
vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái
Chuyên ngành Anh - Việt
guest
[gest]
|
Tin học
khách Trong mạng cục bộ, đây là một loại đặc quyền thâm nhập, cho phép bạn thâm nhập vào máy tính khác của mạng mà không cần đưa ra mật hiệu. Xem local area network - LAN
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guest
|
guest
guest (n)
visitor, caller, invitee, boarder, visitant (archaic), lodger
antonym: host