Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guarded
['gɑ:did]
|
tính từ
thận trọng, ý tứ
câu trả lời thận trọng
cẩn thận trong lời nói
(kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guarded
|
guarded
guarded (adj)
  • protected, secured, watched over, defended, safeguarded, shielded, fortified
    antonym: unprotected
  • cautious, hesitant, careful, restrained, noncommittal, circumspect, cagey (informal), wary
    antonym: open