Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
glory
['glɔ:ri]
|
danh từ
danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự
đạt được vinh quang
vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy
hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên
(đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh
(đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh
vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển
trong thời kỳ vinh hiển
glory, glory
(thông tục) khoái quá
nội động từ
tự hào, hãnh diện
lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì