Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao tranh
[giao tranh]
|
Fierce fighting is taking place near the town of al-Qaim on the border between Iraq and Syria
Từ điển Việt - Việt
giao tranh
|
động từ
đánh nhau giữa các lực lượng vũ trang
Cuộc giao tranh dữ dội kéo dài suốt hai ngày.
(ít dùng) giao đấu thể thao
Hai đội tuyển bắt đầu vào cuộc giao tranh.