Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao bái
[giao bái]
|
interchange of bows
Before their elders groom and bride bowed low
Từ điển Việt - Việt
giao bái
|
động từ
(từ cũ) vợ chồng mới cưới vái nhau, phong tục Trung Quốc
tân lang, tân nương giao bái