Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giập bã trầu
[Giập bã trầu]
|
Just the time to chew to pulp a quid of betel and areca-nut; just a short while.
Wait while I am cooking the dinner, I'll be finished in a short while.
Từ điển Việt - Việt
giập bã trầu
|
khoảng thời gian rất ngắn, không đáng kể
Láng giềng đã đỏ đèn đâu, Chờ em chừng giập bã trầu em sang. (Nguyễn Bính) Buổi đầu làm quen chỉ độ khoảng giập bã trầu. (Nguyễn Huy Thiệp)