Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bã]
|
waste, residue, refuse, garbage; offal; waste matter; dregs
Bagasse; megass
Distiller's grains
coffee grounds
a chewed betel quid
tasteless and loose (as deprived of nutrient substance)
exhausted, dead tired, get tired, fatigued, dogtired
to speak in vain, to waste one's breath
Chuyên ngành Việt - Anh
[bã]
|
Sinh học
bagasse
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
phần xác còn lại sau khi đã lấy hết nước
bã mía; bã rượu
tính từ
rời, nát và nhạt nhẽo
giò bã
mệt mỏi đến mức rã rời, không còn sức
Thời tiết nóng, người bã cả ra