Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bã trầu
|
danh từ
chim nhỏ hút mật, con đực có bộ lông đỏ như miếng bã ttrầu
bọ cùng họ với cà cuống, thân dẹt giống miếng bã trầu, màu đen
miếng trầu nhai đã lâu
Yêu nhau thì ném bã trầu, Chớ ném gạch đá vỡ đầu nhau ra. (Ca dao)