Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giập
[giập]
|
(nói về trái cây) bruised
Từ điển Việt - Việt
giập
|
tính từ
bị nứt, tét ra do va chạm
quả chuối giập; cây tre giập