Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấp giới
[giấp giới]
|
brilliant
Her glittering diadem, her sparkling robe
Từ điển Việt - Việt
giấp giới
|
tính từ
lóng lánh
Sẵn sàng phượng liễn loan nghi,Hoa quang giấp giới hà y rỡ ràng. (Truyện Kiều)