Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giác quan
[giác quan]
|
sense
To excite the senses
To have a sixth sense
Chuyên ngành Việt - Anh
giác quan
[giác quan]
|
Sinh học
sense
Từ điển Việt - Việt
giác quan
|
danh từ
bộ phận của cơ thể chuyên tiếp nhận những kích thích từ bên ngoài như ánh sáng, mùi vị, màu sắc...
Giác quan tôi bỗng chốc trở nên tinh tế hơn, nhận ra cả mùi hăng ngai ngái của những ổ chim vừa mới nở, những chồi non vừa mới lú lên. (Lê Văn Thảo)