Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gesture
['dʒest∫ə]
|
danh từ
điệu bộ; cử chỉ
Làm một cử chỉ khiếm nhã
Giao tiếp với nhau bằng cử chỉ
Với một cử chỉ tuyệt vọng
hành động để gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
Lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị
động từ
làm điệu bộ; diễn tả bằng điệu bộ
Làm điệu bộ bằng tay
( to gesture something to somebody ) ra hiệu
Ông ta có những cử chỉ tỏ ra là mình hài lòng
Người mẹ ra hiệu cho cô con gái biết rằng nên đi về nhà thì hơn