Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gen
[dʒen]
|
danh từ (quân sự), (từ lóng)
( gen. ) (viết tắt) của general
bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch)
ngoại động từ
cung cấp cho ai những thông tin về cái gì
họ không được cung cấp đầy đủ thông tin về đạn dược
Chuyên ngành Việt - Anh
gen
|
Vật lý
gel
Từ điển Việt - Việt
gen
|
danh từ
(sinh học) đơn vị phân bố trên các nhiễm sắc thể có liên quan chặt chẽ với sự di truyền ở sinh vật
gen di truyền; gen trội