Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gasp
[gɑ:sp]
|
danh từ
sự thở hổn hển
đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
động từ
thở hổn hển
thở hổn hển
há hốc miệng vì kinh ngạc
khao khát, ước ao
khao khát tự do
nói hổn hển
thở hắt ra, chết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gasp
|
gasp
gasp (n)
pant, wheeze, huff, breath, puff
gasp (v)
  • inhale, gulp, pant, huff
    antonym: exhale
  • pant, puff, wheeze, blow, gasp for air, huff