Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breath
[breθ]
|
danh từ
hơi thở, hơi
hít một hơi dài
nín hơi, nín thở
hết hơi
lấy lại hơi
nghỉ lấy hơi
hết hơi, đứt hơi
một hơi, một mạch
cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
chẳng có tí gió nào
tiếng thì thào
điều cần thiết, điều bắt buộc
(xem) porridge
nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
hoài hơi, phí lời
chào đời/qua đời
thở dốc, thở hổn hển
hơi thở cuối cùng
khỏi phí lời, khỏi nói những điều vô bổ
anh khỏi phải phí lời: hắn chẳng bao giờ nghe ai trên đời này cả
náo nức, hồi hộp
Chuyên ngành Anh - Việt
breath
[breθ]
|
Kỹ thuật
hơi thở; hô hấp
Sinh học
hơi thở
Từ điển Anh - Anh
breath
|

breath

breath (brĕth) noun

1. The air inhaled and exhaled in respiration.

2. The act or process of breathing; respiration.

3. The capacity to breathe, especially in a natural and unlabored manner.

4. Spirit or vitality; life.

5. A single respiration: a deep breath.

6. Exhaled air, as evidenced by vapor, odor, or heat.

7. A momentary pause or rest.

8. a. A momentary stirring of air. b. A slight gust of fragrant air.

9. A trace or suggestion.

10. A softly spoken sound; a whisper.

11. Linguistics. Exhalation of air without vibration of the vocal cords, as in the articulation of p and s.

idiom.

in one breath or in the same breath

At or almost at the same time.

out of breath

Breathing with difficulty, as from exertion; gasping.

under (one's) breath

In a muted voice or whisper.

 

[Middle English breth, from Old English brǣth.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
breath
|
breath
breath (n)
  • inhalation, gulp, gasp, pant, mouthful
  • sniff, smell, snort, snuffle, lungful, inhalation