Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gamble
['gæmbl]
|
danh từ
việc đánh bạc; việc mạo hiểm may rủi, được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)
tiến hành vụ làm ăn này là chơi trò may rủi
mạo hiểm
động từ
chơi những trò may rủi ăn tiền; đánh cờ bạc
đánh bài, đánh cá ngựa
hắn dồn hết thời gian vào trò cờ bạc ở sòng bạc
( to gamble something on something ) tiêu phí (tiền bạc) do chơi những trò như vậy
hắn mất tất cả tiền được cuộc trong đợt đua ngựa cuối cùng
( to gamble something away ) mất cái gì do đánh bạc
sạch túi vì cờ bạc
( to gamble in something ) mạo hiểm đầu tư vào cái gì
mạo hiểm đầu tư vào (các cổ phần) dầu mỏ
( to gamble on something / doing something ) liều lĩnh; mạo hiểm
đặt cuộc vào sự ủng hộ của ai
Tôi không dám đặt cuộc là thời tiết sẽ tốt
đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp; sạt nghiệp vì cờ bạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gamble
|
gamble
gamble (n)
  • wager, bet, stake, flutter (UK, informal)
  • chance, risk, hazard, venture, speculation
  • gamble (v)
  • put money on, lay bets, bet, wager, back, game, risk, have a flutter (UK, informal), stake
  • risk, stake, venture, hazard, chance, speculate, bet
    antonym: play safe