Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gale
[geil]
|
danh từ
cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên
những tiếng cười phá lên
(thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu
sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
(thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ( (cũng) sweet gale )
Chuyên ngành Anh - Việt
gale
[geil]
|
Kỹ thuật
cơn gió mạnh
Sinh học
gió to
Xây dựng, Kiến trúc
cơn gió mạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gale
|
gale
gale (n)
windstorm, wind, storm, tempest, gust, hurricane, howling wind, blow (informal)
antonym: breeze