Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
laughter
['lɑ:ftə]
|
danh từ
sự cười, tiếng cười
cười phá lên
cười vỡ bụng
tràng cười rền
cười thắt ruột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
laughter
|
laughter
laughter (n)
happiness, amusement, hilarity, mirth, enjoyment, merriment, glee
antonym: sadness