Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
future
['fju:t∫ə]
|
tính từ
tương lai
(ngôn ngữ học) thời tương lai
kiếp sau
vợ sắp cưới
danh từ
tương lai
( số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
hợp đồng về hàng hoá bán giao sau
về sau này, trong tương lai
Chuyên ngành Anh - Việt
future
['fju:t∫ə]
|
Kỹ thuật
tương lai
Toán học
tương lai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
future
|
future
future (adj)
upcoming, forthcoming, coming, imminent, yet to come, impending
antonym: past
future (n)
prospect, outlook, potential, time ahead, time to come, what's in store
antonym: past