Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fundamental
[,fʌndə'mentl]
|
tính từ
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
những quy tắc cơ bản
(âm nhạc) gốc
nốt gốc
danh từ số nhiều
quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản
những quy tắc cơ bản của toán học
(âm nhạc) nốt gốc
Chuyên ngành Anh - Việt
fundamental
[,fʌndə'mentl]
|
Hoá học
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
Kỹ thuật
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
Toán học
cơ bản, cơ sở, chủ yếu; âm cơ bản
Xây dựng, Kiến trúc
nền tảng, cơ bản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fundamental
|
fundamental
fundamental (adj)
  • basic, primary, original, essential, elementary, elemental, deep, deep-seated, underlying, structural
    antonym: secondary
  • important, central, essential, vital, ultimate, major, necessary
    antonym: superfluous
  • fundamental (n)
    ground rule, axiom, tenet (formal), stipulation, point of departure, modus operandi