Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forth
[fɔ:θ]
|
phó từ
về phía trước, ra phía trước, lộ ra
đi đi lại lại, đi tới đi lui
trổ lá (cây)
đưa ra một vấn đề
(hàng hải) ra khơi
và những thứ tương tự như thế; vân vân
họ bàn về việc đầu tư, tình hình thị trường chứng khoán và vân vân
từ nay về sau
đến mức độ
đến bất cứ mức nào
giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi
Chuyên ngành Anh - Việt
forth
[fɔ:θ]
|
Kỹ thuật
về phía trước; từ nay về sau
Toán học
về phía trước; từ nay về sau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forth
|
forth
forth (adv)
  • onward, forward, ahead
    antonym: back
  • out, into view, into the open, into the world
    antonym: back