Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fore
[fɔ:]
|
danh từ
phần trước
(hàng hải) mũi tàu
sẵn có, ở tại chỗ; sẵn sàng
còn sống
nổi bật (địa vị, vị trí)
giữ địa vị lãnh đạo
tính từ
ở phía trước, đằng trước
(hàng hải) ở mũi tàu
phó từ
(hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu
thán từ
(thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn)
giới từ
(thơ ca), (như) before
Chuyên ngành Anh - Việt
fore
[fɔ:]
|
Kỹ thuật
mũi tàu
Sinh học
mũi tàu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fore
|
fore
fore (n)
front, forefront, forepart, bow, face, frontage, façade
antonym: back