Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flip
[flip]
|
danh từ
Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)
cái búng
cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau
(thông tục) chuyến bay ngắn
ngoại động từ
búng
búng đồng tiền
búng tai ai
đánh nhẹ
quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu)
nội động từ
bật bật ngón tay
quất, vụt
vụt roi vào cái gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem) sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...
tính từ
khiếm nhã, cợt nhã, bỡn cợt
Chuyên ngành Anh - Việt
flip
[flip]
|
Kỹ thuật
sự va (chạm) nhẹ; sự đảo hướng
Toán học
sự va (chạm) nhẹ; sự đảo hướng
Từ điển Anh - Anh
flip
|

flip

flip (flĭp) verb

flipped, flipping, flips

 

verb, transitive

1. To throw or toss with a light, brisk motion: flipped me the ball; flipped his hair out of his eyes.

2. To toss in the air, imparting a spin: flip a coin.

3. a. To turn over or around, especially with a light, quick motion: flip over a card; flipped the record to play the other side. b. To turn through; leaf: flipped the pages of the report.

4. To strike quickly or lightly; flick.

5. To move or act on with a quick motion: flip a switch; flipped open her briefcase.

verb, intransitive

1. To turn over: The canoe flipped over in the rapids.

2. To turn a somersault in the air.

3. To move in twists and turns: fish flipping about in the net.

4. To move quickly and lightly; snap: The lid flipped open.

5. To leaf; browse: flipped through the catalogue.

6. Slang. a. To go crazy. Often used with out. b. To react strongly and especially enthusiastically: She flipped over the new car.

noun

1. The act of flipping, especially: a. A flick or tap. b. A short, quick movement: a flip of the wrist. c. A somersault.

2. Informal. A reversal; a flipflop.

3. A mixed drink made with any of various alcoholic beverages and often including beaten eggs.

adjective

flipper, flippest

Informal.

Marked by casual disrespect; impertinent: a flip answer to a serious question.

idiom.

flip (one's) lid Slang

1. To react strongly, as with anger or enthusiasm.

2. To go crazy.

 

 

[Perhaps imitative.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flip
|
flip
flip (adj)
casual, joking, dismissive, cheeky (UK, informal), jesting (literary), carefree, offhand, flippant, jokey
antonym: serious
flip (n)
handspring, flip-flop, somersault, cartwheel, vault
flip (v)
  • turn over, toss, flick, spin, overturn, reverse
  • lose your temper, explode, see red (informal), go off the deep end, blow a fuse (informal), go berserk, blow up (informal), hit the roof, lose it (informal), go postal (US, informal), lose your rag (UK, slang), flip your lid (slang), go ballistic (slang), go mad