Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fishery
['fi∫əri]
|
danh từ
công nghiệp cá; nghề cá
nghề lộng
nghề khơi
vùng biển nơi tiến hành hoạt động đánh cá để kinh doanh; ngư trường
Chuyên ngành Anh - Việt
fishery
['fi∫əri]
|
Kỹ thuật
nghề cá; công nghiệp cá; nghề nuôi cá; nơi nuôi cá; nơi đánh cá
Sinh học
nghề cá
Xây dựng, Kiến trúc
ngư nghiệp, nghề cá