Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
offshore
[,ɔf∫ɔ:(r)]
|
tính từ & phó từ
xa bờ biển, ở ngoài khơi
đánh cá ngoài khơi
giàn khoan dầu ngoài khơi
thổi từ đất liền ra biển (gió)
gió thổi từ đất liền ra biển
Chuyên ngành Anh - Việt
offshore
[,ɔf∫ɔ:(r)]
|
Kỹ thuật
ngoài khơi, xa bờ
Xây dựng, Kiến trúc
ngoài khơi, xa bờ